Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
127 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
128 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
129 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
130 | Đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
131 | Đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
132 | Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại | 1.003274 | Lĩnh vực: Nông thôn mới, DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 2 | |
133 | Cấp đổi giấy chứng nhận kinh tế trang trại | 1.001676 | Lĩnh vực: Nông thôn mới, DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 2 | |
134 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) | 1.003596 | thủy nội bộ | 2 | |
135 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2.002163 | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai | 2 | |
136 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | 2.002161 | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai | 2 | |
137 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | 2.002161 | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai | 2 | |
138 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | 2.002162 | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai | 2 | |
139 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | 2.002226 | Lĩnh vực: Nông thôn mới, DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 2 | |
140 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | 2.002227 | Lĩnh vực: Nông thôn mới, DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 2 | |
141 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | 2.002228 | Lĩnh vực: Nông thôn mới, DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 2 | |
142 | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước Bà mẹ Việt Nam anh hùng | 2.001190 | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | 2 | |
143 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước Bà mẹ Việt Nam anh hùng | 1.002862 | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | 2 | |
144 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 2.000794 | Lĩnh vực: Thể dục thể thao | 2 | |
145 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007194 | Lĩnh vực: Nông thôn mới, DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 2 | |
146 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007200 | Lĩnh vực: Nông thôn mới, DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 2 | |
147 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | 1.005040 | thủy nội bộ | 2 | |
148 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 2.001659 | thủy nội bộ | 2 | |
149 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 1.003930 | thủy nội bộ | 2 | |
150 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | 1.0006391 | thủy nội bộ | 2 |